包括 (bāokuò)
Trong tiếng Trung, "包括" là một động từ có nghĩa là "bao gồm" hoặc "gồm". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng cái gì đó hoặc ai đó là một phần của một nhóm hoặc danh mục lớn hơn.
Sử dụng cơ bản
"包括" được sử dụng để liệt kê các mục hoặc thực thể là một phần của một toàn thể lớn hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Liệt kê các mục bao gồm: Ví dụ: 这份菜单包括各种海鲜。 (zhè fèn càidān bāokuò gè zhǒng hǎixiān.) - Thực đơn này bao gồm các loại hải sản khác nhau.
- Chỉ định các danh mục bao gồm: Ví dụ: 这个职位包括管理和执行工作。 (zhège zhíwèi bāokuò guǎnlǐ hé zhíxíng gōngzuò.) - Vị trí này bao gồm cả các trách nhiệm quản lý và điều hành.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "包括":
- 这本书包括十个章节。 (zhè běn shū bāokuò shí gè zhāngjié.) - Cuốn sách này bao gồm mười chương.
- 这次旅行费用包括机票和酒店。 (zhè cì lǚxíng fèiyòng bāokuò jīpiào hé jiǔdiàn.) - Chi phí chuyến đi này bao gồm vé máy bay và khách sạn.
- 这个项目包括市场调查和产品开发。 (zhège xiàngmù bāokuò shìchǎng diàochá hé chǎnpǐn kāifā.) - Dự án này bao gồm nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.