靠 (kào)
Trong tiếng Trung, "靠" là một động từ đa năng có nghĩa là "dựa vào," "dựa vào," hoặc "phụ thuộc vào." Nó cũng có thể có nghĩa là "gần" hoặc "ở gần." Cách sử dụng của "靠" phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Cách Sử Dụng Cơ Bản
"靠" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Dựa vào hoặc dựa vào một cái gì đó: Ví dụ: 他靠在墙上休息。 (tā kào zài qiáng shàng xiūxi.) - Anh ấy dựa vào tường để nghỉ ngơi.
- Phụ thuộc vào: Ví dụ: 我们靠自己的努力成功了。 (wǒmen kào zìjǐ de nǔlì chénggōng le.) - Chúng tôi thành công nhờ vào sự nỗ lực của chính mình.
- Gần hoặc ở gần: Ví dụ: 他坐在靠窗的座位。 (tā zuò zài kào chuāng de zuòwèi.) - Anh ấy ngồi ở chỗ gần cửa sổ.
Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "靠":
- 这棵树可以靠来休息。 (zhè kē shù kěyǐ kào lái xiūxi.) - Bạn có thể dựa vào cái cây này để nghỉ ngơi.
- 小孩子们靠父母养活。 (xiǎo háizi men kào fùmǔ yǎnghuó.) - Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để sinh sống.
- 我们必须靠近目标。 (wǒmen bìxū kàojìn mùbiāo.) - Chúng ta phải gần gũi với mục tiêu.