So sánh '接着' (jiēzhe) và '然后' (ránhòu)
Mô tả
Cả '接着' (jiēzhe) và '然后' (ránhòu) đều là trạng từ được sử dụng để chỉ sự tiếp nối của các hành động. Chúng thường được dịch là "rồi" hoặc "tiếp theo" trong tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng và sắc thái.
接着 (jiēzhe)
'接着' (jiēzhe) nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức của một hành động, thường ám chỉ rằng hành động tiếp theo xảy ra ngay sau hành động trước đó mà không có sự gián đoạn. Nó có thể được dịch là "rồi" hoặc "tiếp theo" nhưng với cảm giác liên tục.
Ví dụ
- 他听了老师的话,接着开始做作业。(Tā tīngle lǎoshī de huà, jiēzhe kāishǐ zuò zuòyè.) - Anh ấy nghe lời thầy giáo, rồi ngay lập tức bắt đầu làm bài tập.
- 吃完饭接着看电视。(Chī wán fàn jiēzhe kàn diànshì.) - Sau khi ăn xong, rồi ngay lập tức xem TV.
然后 (ránhòu)
'然后' (ránhòu) được sử dụng để chỉ bước tiếp theo trong một chuỗi các hành động, mà không nhất thiết phải ám chỉ sự nối tiếp ngay lập tức. Nó thường được dịch là "rồi" hoặc "sau đó" và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn của việc sắp xếp.
Ví dụ
- 我先去超市,然后去银行。(Wǒ xiān qù chāoshì, ránhòu qù yínháng.) - Tôi trước tiên đi siêu thị, rồi sau đó đến ngân hàng.
- 他做完作业,然后看电视。(Tā zuò wán zuòyè, ránhòu kàn diànshì.) - Anh ấy làm xong bài tập, rồi xem TV.
Điểm chính
- '接着' (jiēzhe) nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức và được sử dụng khi các hành động theo nhau mà không có sự gián đoạn.
- '然后' (ránhòu) chỉ hành động tiếp theo trong một chuỗi, mà không nhất thiết phải ám chỉ sự nối tiếp ngay lập tức.
- Sử dụng '接着' cho các hành động xảy ra ngay sau nhau, và '然后' cho việc sắp xếp các sự kiện nói chung.