Diễn Đạt Ngày: Năm, Tháng, Ngày, Ngày Trong Tuần
Trong tiếng Trung Quốc, ngày tháng được diễn đạt theo một thứ tự cụ thể: năm, tháng, ngày, và ngày trong tuần.
Thứ Tự:
- Năm: Sử dụng số theo sau là từ "年" (nián).
- Tháng: Sử dụng số theo sau là từ "月" (yuè).
- Ngày: Sử dụng số theo sau là từ "日" (rì) hoặc "号" (hào) (từ sau thường được sử dụng hơn trong ngôn ngữ nói).
- Ngày Trong Tuần: Sử dụng từ "星期" (xīngqī) theo sau là số từ 1 đến 7 (ví dụ, 星期一 (xīngqī yī) - Thứ Hai).
Ví Dụ:
- 2024年5月25日 (2024 nián 5 yuè 25 rì) - Ngày 25 tháng 5 năm 2024
- 2024年5月25号 (2024 nián 5 yuè 25 hào) - Ngày 25 tháng 5 năm 2024 (hội thoại)
- 2024年5月25日星期六 (2024 nián 5 yuè 25 rì xīngqī liù) - Thứ Bảy, ngày 25 tháng 5 năm 2024
Ghi Chú Thêm:
- Trong tiếng Trung Quốc, năm, tháng, và ngày được sắp xếp theo thứ tự giảm dần từ đơn vị lớn nhất đến nhỏ nhất, khác với nhiều ngôn ngữ phương Tây.
- Ngày trong tuần thường được đề cập sau cùng để cung cấp hiểu biết đầy đủ về ngày đó.