Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cấu trúc 'V + 着 + V + 着' (V + zhe + V + zhe)

Mô tả

Cấu trúc 'V + 着 + V + 着' (V + zhe + V + zhe) được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đang tiếp tục và trong khi hành động đó tiếp diễn, một cái gì đó khác xảy ra. Mẫu câu này thường mô tả một sự thay đổi hoặc kết quả không mong đợi xảy ra trong khi hành động ban đầu đang diễn ra.

Ví dụ

  • Cô ấy đã ngủ thiếp đi trong khi đọc sách. (她看着看着就睡着了。- Tā kàn zhe kàn zhe jiù shuì zháo le.)
  • Anh ấy bắt đầu khóc trong khi nói chuyện. (他说着说着就哭了。- Tā shuō zhe shuō zhe jiù kū le.)
  • Họ bắt đầu cười trong khi đi bộ. (他们走着走着就笑了起来。- Tāmen zǒu zhe zǒu zhe jiù xiào le qǐ lái.)

Điểm chính

  • Cấu trúc 'V + 着 + V + 着' (V + zhe + V + zhe) chỉ ra một hành động đang tiếp tục.
  • Nó ngụ ý rằng trong khi hành động ban đầu đang tiếp tục, một cái gì đó khác xảy ra, thường là không mong đợi.
  • Mẫu câu này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi trạng thái hoặc một hành động mới xảy ra như là kết quả của hành động đang tiếp tục.