Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
谁 (shéi) - Ai
Đây là đại từ tương đương với "ai" trong tiếng Anh. Được sử dụng để hỏi về danh tính của một người hoặc để hỏi tên của ai đó.
Ví dụ: 你是谁? (Nǐ shì shéi?) - "Bạn là ai?"
什么 (shénme) - Gì
Tương đương với "gì" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về đồ vật, hành động, hoặc đặc điểm.
Ví dụ: 你要吃什么? (Nǐ yào chī shénme?) - "Bạn muốn ăn gì?"
哪里 (nǎlǐ) - Ở đâu
Tương tự như "ở đâu" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn.
Ví dụ: 你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ?) - "Bạn sống ở đâu?"
什么时候 (shénme shíhou) - Khi nào
Tương đương với "khi nào" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về thời gian hoặc thời điểm.
Ví dụ: 你什么时候去? (Nǐ shénme shíhou qù?) - "Khi nào bạn đi?"
为什么 (wèishénme) - Tại sao
Tương tự như "tại sao" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: 你为什么哭? (Nǐ wèishénme kū?) - "Tại sao bạn khóc?"
怎么 (zěnme) - Như thế nào
Tương đương với "như thế nào" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về phương pháp, cách thức, hoặc cách làm điều gì đó.
Ví dụ: 你怎么做? (Nǐ zěnme zuò?) - "Bạn làm thế nào?"
多少 (duōshǎo) - Bao nhiêu
Tương tự như "bao nhiêu" trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về số lượng hoặc mức độ.
Ví dụ: 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) - "Cái này giá bao nhiêu?"