Biểu hiện "除此以外" (chú cǐ yǐ wài)
Mô tả
"除此以外" là một biểu hiện trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ điều gì đó loại trừ một đối tượng, hành động, hoặc hoàn cảnh cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ tất cả các tùy chọn ngoại trừ một cái cụ thể.
Ví dụ
- 我已经准备好所有的材料,除此以外不需要别的东西了。(Wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo suǒyǒu de cáiliào, chú cǐ yǐ wài bù xūyào bié de dōngxi le.) - Tôi đã chuẩn bị tất cả các tài liệu, ngoài cái này ra, chúng tôi không cần gì thêm.
- 他很有礼貌,除此以外也很聪明。(Tā hěn yǒu lǐmào, chú cǐ yǐ wài yě hěn cōngmíng.) - Anh ấy rất lịch sự, và ngoài điều đó ra, anh ấy cũng rất thông minh.
Điểm chính
- Được sử dụng để chỉ điều gì đó loại trừ một đối tượng, hành động, hoặc hoàn cảnh cụ thể.
- Chỉ tất cả các tùy chọn ngoại trừ một cái cụ thể.