Скачать в Google Play Скачать в App Store

Đơn Vị Đo Lường "趟" (tàng)

Mô tả

"趟" là một đơn vị đo lường trong tiếng Trung dùng để chỉ số lần đi lại hoặc chuyến đi. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ số lần xảy ra một việc gì đó, đặc biệt là khi liên quan đến sự di chuyển.

Ví dụ

  • 他今天去了一北京。(Tā jīntiān qù le yī tàng Běijīng.) - Hôm nay anh ấy đã đi một chuyến đến Bắc Kinh.
  • 我每周游泳三。(Wǒ měi zhōu yóuyǒng sān tàng.) - Tôi bơi ba lần mỗi tuần.

Điểm chính

  • Được sử dụng để chỉ số chuyến đi hoặc đi lại.
  • Cũng được dùng để chỉ số lần xảy ra một việc gì đó, đặc biệt là khi liên quan đến sự di chuyển.