Скачать в Google Play Скачать в App Store

Động Từ "会" Trong Tiếng Trung Quốc

Trong tiếng Trung Quốc, động từ "会" (huì) được sử dụng để chỉ khả năng, khả năng xảy ra, hoặc thì tương lai. Nó thường được dịch sang tiếng Anh là "can," "be able to," "know how to," hoặc "will."

Cách Sử Dụng:

Cách sử dụng "会" phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng:

  • Chỉ Khả Năng: Được sử dụng để diễn tả khả năng làm điều gì đó.
  • Ví dụ: 我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi có thể nói tiếng Trung.

  • Chỉ Khả Năng Xảy Ra: Được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc.
  • Ví dụ: 他会来吗?(Tā huì lái ma?) - Anh ấy có đến không?

  • Chỉ Thì Tương Lai: Được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tương lai.
  • Ví dụ: 明天我会去北京。(Míngtiān wǒ huì qù Běijīng.) - Ngày mai tôi sẽ đi Bắc Kinh.

Lưu ý rằng "会" cũng có thể có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "hiệp hội" trong các ngữ cảnh khác.