Скачать в Google Play Скачать в App Store

Động từ "弄" (nòng)

Mô tả

"弄" là một động từ trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "làm", "xử lý", "chơi", "sắp xếp", v.v., tùy thuộc vào tình huống.

Ví dụ

  • 他正在弄饭。(Tā zhèngzài nòng fàn.) - Anh ấy đang nấu ăn.
  • 孩子在弄玩具。(Háizi zài nòng wánjù.) - Đứa trẻ đang chơi với đồ chơi.

Điểm chính

  • Có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Có thể có nghĩa là "làm", "xử lý", "chơi", "sắp xếp", v.v., tùy thuộc vào tình huống.