Động từ "想起来" (xiǎng qǐlai)
Mô tả
"想起来" là một động từ trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả sự nhớ lại, nhận ra, hoặc hiểu ra điều gì đó một cách đột ngột hoặc tự phát. Nó thường được dịch là "nhớ ra", "nhận ra", hoặc "hiểu ra".
Ví dụ
- 我突然想起来我忘了带钥匙。(Wǒ tūrán xiǎng qǐlai wǒ wàngle dài yàoshi.) - Tôi đột nhiên nhớ ra rằng tôi quên mang chìa khóa.
- 听了你的解释,我才想起来我之前学过这个词。(Tīngle nǐ de jiěshì, wǒ cái xiǎng qǐlai wǒ zhīqián xuéguò zhège cí.) - Sau khi nghe giải thích của bạn, tôi mới nhận ra rằng tôi đã học từ này trước đây.
Điểm chính
- Được sử dụng để mô tả sự nhớ lại, nhận ra, hoặc hiểu ra điều gì đó một cách đột ngột hoặc tự phát.
- Thường được dịch là "nhớ ra", "nhận ra", hoặc "hiểu ra".