Biểu Thức "什么的" (shénme de)
Mô Tả
"什么的" là một biểu thức trong tiếng Trung được sử dụng để tổng quát hoặc chỉ ra nhiều ví dụ liên quan đến các câu trước đó. Nó thường được dịch là "và những thứ như vậy," "và các thứ khác," hoặc "và các thứ tương tự."
Ví Dụ
- 他喜欢运动,篮球、足球什么的。(Tā xǐhuān yùndòng, lánqiú, zúqiú 什么的.) - Anh ấy thích thể thao, như bóng rổ, bóng đá, và những thứ như vậy.
- 我很忙,学习、工作什么的。(Wǒ hěn máng, xuéxí, gōngzuò 什么的.) - Tôi rất bận, với việc học tập, làm việc, và các thứ tương tự.
Điểm Chính
- Được sử dụng để tổng quát hoặc chỉ ra nhiều ví dụ liên quan đến các câu trước đó.
- Thường được dịch là "và những thứ như vậy," "và các thứ khác," hoặc "và các thứ tương tự."