Cấu Trúc với '同时' (tóngshí)
Mô Tả
'同时' (tóngshí) có thể dịch là "cùng lúc" hoặc "trong khi đó." Nó được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời hoặc cùng lúc.
Ví Dụ
- 我在做饭,同时听音乐。(Wǒ zài zuò fàn, tóngshí tīng yīnyuè.) - Tôi đang nấu ăn trong khi nghe nhạc.
- 她边跑步边与朋友聊天,同时保持身体健康和社交活动。(Tā biān pǎobù biān yǔ péngyǒu liáotiān, tóngshí bǎochí shēntǐ jiànkāng hé shèjiāo huódòng.) - Cô ấy vừa chạy bộ vừa trò chuyện với bạn bè, đồng thời duy trì sức khỏe thể chất và hoạt động xã hội.
Điểm Chính
- '同时' (tóngshí) được sử dụng để chỉ ra các hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời hoặc cùng lúc.
- Nó có thể dịch là "cùng lúc" hoặc "trong khi đó."
- Nó thường nối kết hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc.