Скачать в Google Play Скачать в App Store

Sự so sánh giữa '刚' (gāng) và '刚才' (gāngcái)

Mô tả

Trong tiếng Trung, '刚' (gāng) và '刚才' (gāngcái) đều chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ gần đây. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái và cách sử dụng khác nhau.

刚 (gāng)

'刚' (gāng) có nghĩa là "vừa mới" hoặc "mới đây" và được dùng để miêu tả một hành động xảy ra rất gần đây, nhưng thời điểm cụ thể không được chỉ định. Nó cũng có thể ngụ ý rằng hành động vừa mới hoàn tất.

Ví dụ với '刚'

  • 我刚到家。(Wǒ gāng dào jiā.) - Tôi vừa mới về nhà.
  • 他刚离开。(Tā gāng líkāi.) - Anh ấy vừa mới rời đi.
  • 我们刚开始。(Wǒmen gāng kāishǐ.) - Chúng tôi vừa mới bắt đầu.

刚才 (gāngcái)

'刚才' (gāngcái) có nghĩa là "vừa mới" hoặc "vài phút trước" và được dùng để chỉ những việc xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn trước đây, thường là trong cùng khoảng thời gian với cuộc trò chuyện hiện tại.

Ví dụ với '刚才'

  • 刚才你去哪儿了?(Gāngcái nǐ qù nǎ'er le?) - Bạn vừa mới đi đâu vậy?
  • 刚才我见到他了。(Gāngcái wǒ jiàn dào tā le.) - Tôi vừa mới gặp anh ấy.
  • 刚才电话响了。(Gāngcái diànhuà xiǎng le.) - Điện thoại vừa mới đổ chuông.

Điểm chính

  • '刚' (gāng) chỉ ra một hành động rất gần đây, thường không xác định thời điểm cụ thể.
  • '刚才' (gāngcái) chỉ một việc xảy ra ngay trước đó, thường trong cùng khoảng thời gian với cuộc trò chuyện hiện tại.
  • Cả hai đều có thể được dịch là "vừa mới" hoặc "mới đây," nhưng '刚才' (gāngcái) cụ thể hơn về thời gian.