Liên từ '比如' (bǐrú)
Mô tả
Trong tiếng Trung, liên từ '比如' (bǐrú) có nghĩa là "ví dụ như" hoặc "chẳng hạn như." Nó được sử dụng để giới thiệu các ví dụ nhằm làm rõ hoặc minh họa một điểm.
Cách sử dụng
'比如' (bǐrú) thường được đặt trước các ví dụ được cung cấp. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để đưa ra các ví dụ cụ thể hỗ trợ một tuyên bố chung.
Ví dụ
- 我喜欢运动,比如跑步和游泳。(Wǒ xǐhuān yùndòng, bǐrú pǎobù hé yóuyǒng.) - Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội.
- 他会说很多语言,比如英语和法语。(Tā huì shuō hěnduō yǔyán, bǐrú yīngyǔ hé fǎyǔ.) - Anh ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 中国有很多名胜古迹,比如长城和故宫。(Zhōngguó yǒu hěnduō míngshèng gǔjī, bǐrú chángchéng hé gùgōng.) - Trung Quốc có nhiều di tích lịch sử nổi tiếng, ví dụ như Vạn Lý Trường Thành và Cung điện Bắc Kinh.
Điểm chính
- '比如' (bǐrú) có nghĩa là "ví dụ như" hoặc "chẳng hạn như."
- Nó được sử dụng để giới thiệu các ví dụ làm rõ hoặc minh họa một điểm.
- Thường được đặt trước các ví dụ được cung cấp.