Đại Từ '其中'
Mô Tả
Trong tiếng Trung, đại từ '其中' (qízhōng) được sử dụng để chỉ một cái gì đó trong hoặc giữa một nhóm đối tượng hoặc người. Nó có thể được dịch là "trong số đó," "trong đó," hoặc "của chúng."
Cách Sử Dụng
'其中' (qízhōng) thường được dùng để chỉ một phần tử hoặc các phần tử trong một nhóm, nhấn mạnh chúng trong số tổng thể.
Ví Dụ
- 我们班有30个学生,其中20个是男生。 (Wǒmen bān yǒu 30 gè xuéshēng, qízhōng 20 gè shì nánshēng.) - Lớp của chúng tôi có 30 học sinh, trong đó 20 người là nam.
- 这本书很有趣,其中有很多有用的信息。 (Zhè běn shū hěn yǒuqù, qízhōng yǒu hěn duō yǒuyòng de xìnxī.) - Cuốn sách này rất thú vị; trong đó có nhiều thông tin hữu ích.
- 他有很多爱好,其中最喜欢的是音乐。 (Tā yǒu hěn duō àihào, qízhōng zuì xǐhuān de shì yīnyuè.) - Anh ấy có nhiều sở thích, trong đó sở thích nhất là âm nhạc.
Điểm Chính
- Đại từ '其中' (qízhōng) được sử dụng để chỉ một cái gì đó trong hoặc giữa một nhóm đối tượng hoặc người.
- Nó có thể được dịch là "trong số đó," "trong đó," hoặc "của chúng."
- Thường được dùng để chỉ một phần tử hoặc các phần tử trong một nhóm, nhấn mạnh chúng trong số tổng thể.