Hiểu Biểu Tượng Trung Quốc "倍" (bèi)
Biểu tượng Trung Quốc "倍" (bèi) thường được sử dụng để chỉ "lần" hoặc "gấp" trong các ngữ cảnh toán học và so sánh. Nó chỉ ra phép nhân hoặc so sánh các số lượng, chẳng hạn như "gấp đôi" (两倍, liǎng bèi) hoặc "tăng gấp đôi" (加倍, jiā bèi).
Ví dụ về Cách Sử Dụng
Dưới đây là một vài ví dụ về cách "倍" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
-
两倍 (liǎng bèi): Gấp đôi.
Ví dụ: 他的工资是我的两倍。 (Tā de gōngzī shì wǒ de liǎng bèi.) — Lương của anh ấy gấp đôi của tôi.
-
加倍 (jiā bèi): Tăng gấp đôi hoặc tăng đáng kể.
Ví dụ: 我们需要加倍努力。 (Wǒmen xūyào jiā bèi nǔlì.) — Chúng ta cần làm việc gấp đôi nỗ lực.
-
多倍 (duō bèi): Nhiều lần.
Ví dụ: 这个方法的效率是原来的多倍。 (Zhège fāngfǎ de xiàolǜ shì yuánlái de duō bèi.) — Phương pháp này hiệu quả gấp nhiều lần so với phương pháp cũ.
-
几倍 (jǐ bèi): Vài lần.
Ví dụ: 这个新机器的速度是旧机器的几倍。 (Zhège xīn jīqì de sùdù shì jiù jīqì de jǐ bèi.) — Tốc độ của máy mới gấp vài lần so với máy cũ.
Biểu tượng "倍" thường được sử dụng trong cả tiếng nói và tiếng viết để diễn tả tỷ lệ, so sánh và các mối quan hệ nhân lên.