Tính từ '实际'
Mô tả
Trong tiếng Trung, tính từ '实际' (shíjì) được sử dụng để mô tả điều gì đó mang tính thực tế, thực sự, hoặc hiện thực. Nó có thể được dịch là "thực tế," "hiện thực," hoặc "thực sự."
Cách sử dụng
'实际' (shíjì) thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện thực sự của một cái gì đó, nhấn mạnh tính thực tiễn hoặc hiện thực của nó.
Ví dụ
- 他的计划听起来很美好,但不够实际。(Tā de jìhuà tīng qǐlái hěn měihǎo, dàn bùgòu shíjì.) - Kế hoạch của anh ấy nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng không đủ thực tế.
- 在理论上很容易,但在实际操作中却可能会遇到问题。(Zài lǐlùn shàng hěn róngyì, dàn zài shíjì cāozuò zhōng què kěnéng huì yùdào wèntí.) - Trong lý thuyết thì rất dễ, nhưng trong thực tế, có thể gặp phải vấn đề.
- 这项工作需要实际经验。(Zhè xiàng gōngzuò xūyào shíjì jīngyàn.) - Công việc này cần kinh nghiệm thực tế.
Điểm chính
- Tính từ '实际' (shíjì) được sử dụng để mô tả điều gì đó mang tính thực tế, thực sự, hoặc hiện thực.
- Nó có thể được dịch là "thực tế," "hiện thực," hoặc "thực sự."
- Thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện thực sự của một cái gì đó, nhấn mạnh tính thực tiễn hoặc hiện thực của nó.