Скачать в Google Play Скачать в App Store

Động từ '以为'

Mô tả

Trong tiếng Trung, động từ '以为' (yǐwéi) được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc niềm tin sai lầm. Nó có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin tưởng," nhưng ngụ ý rằng suy nghĩ hoặc niềm tin đó là sai.

Cách sử dụng

'以为' (yǐwéi) thường được sử dụng khi ai đó nhận ra rằng niềm tin hoặc giả định trước đó của họ là sai. Thường theo sau '以为' là một mệnh đề giải thích giả định sai lầm đó.

Ví dụ

  • 我以为今天是星期二,其实是星期三。(Wǒ yǐwéi jīntiān shì xīngqī'èr, qíshí shì xīngqīsān.) - Tôi tưởng hôm nay là thứ ba, nhưng thực ra là thứ tư.
  • 他以为你不来了。(Tā yǐwéi nǐ bù lái le.) - Anh ấy nghĩ rằng bạn không đến.
  • 我们以为他已经走了。(Wǒmen yǐwéi tā yǐjīng zǒu le.) - Chúng tôi tưởng anh ấy đã rời đi rồi.

Điểm chính

  • Động từ '以为' (yǐwéi) được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc niềm tin sai lầm.
  • Nó có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin tưởng" với ngụ ý rằng suy nghĩ hoặc niềm tin đó là sai.
  • Thường được theo sau bởi một mệnh đề giải thích giả định sai lầm đó.
  • Thường dùng khi ai đó nhận ra niềm tin trước đó của họ là sai.