Cấu trúc '首先......其次......'
Mô tả
Trong tiếng Trung, cấu trúc '首先......其次......' (shǒuxiān...... qícì......) được sử dụng để liệt kê các điểm theo thứ tự quan trọng hoặc trình tự. '首先' có nghĩa là "trước tiên" hoặc "thứ nhất," và '其次' có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "thứ hai."
Cách sử dụng
Cấu trúc này được sử dụng để trình bày các điểm hoặc hành động theo một trình tự hợp lý, thường trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc có cấu trúc như diễn văn, bài luận, hoặc thuyết trình.
Ví dụ
- 首先,我们需要制定计划;其次,我们需要执行它。(Shǒuxiān, wǒmen xūyào zhìdìng jìhuà; qícì, wǒmen xūyào zhíxíng tā.) - Trước tiên, chúng ta cần lập kế hoạch; tiếp theo, chúng ta cần thực hiện nó.
- 学习汉语首先要练习发音,其次要学习语法。(Xuéxí Hànyǔ shǒuxiān yào liànxí fāyīn, qícì yào xuéxí yǔfǎ.) - Học tiếng Trung trước tiên cần luyện tập phát âm, tiếp theo là học ngữ pháp.
- 首先,我们要了解客户的需求;其次,我们要提供解决方案。(Shǒuxiān, wǒmen yào liǎojiě kèhù de xūqiú; qícì, wǒmen yào tígōng jiějué fāng'àn.) - Trước tiên, chúng ta cần hiểu nhu cầu của khách hàng; tiếp theo, chúng ta cần cung cấp giải pháp.
Điểm chính
- Cấu trúc '首先......其次......' (shǒuxiān...... qícì......) được sử dụng để liệt kê các điểm theo thứ tự quan trọng hoặc trình tự.
- '首先' có nghĩa là "trước tiên" hoặc "thứ nhất," và '其次' có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "thứ hai."
- Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc có cấu trúc như diễn văn, bài luận, hoặc thuyết trình.
- Giúp trình bày các điểm hoặc hành động theo một trình tự hợp lý và rõ ràng.