Trạng từ '却'
Mô tả
Trong tiếng Trung, trạng từ '却' (què) được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc điều không mong đợi. Nó thường được đặt trước động từ để chỉ sự mâu thuẫn giữa kết quả dự đoán và thực tế.
Cách sử dụng
'却' (què) thường được sử dụng trong câu để thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn. Nó gợi ý một tình huống mà kết quả khác với những gì được mong đợi hoặc dự đoán.
Ví dụ
- 他很努力,却没有通过考试。(Tā hěn nǔlì, què méiyǒu tōngguò kǎoshì.) - Anh ấy học hành chăm chỉ, nhưng không vượt qua kỳ thi.
- 这个问题很简单,却没有人能解决。(Zhège wèntí hěn jiǎndān, què méiyǒu rén néng jiějué.) - Vấn đề này rất đơn giản, nhưng không ai có thể giải quyết.
- 她长得很漂亮,却不自信。(Tā zhǎng dé hěn piàoliang, què bù zìxìn.) - Cô ấy rất xinh đẹp, nhưng không tự tin.
Điểm chính
- Trạng từ '却' (què) diễn tả sự đối lập hoặc điều không mong đợi.
- Nó được đặt trước động từ để chỉ sự mâu thuẫn giữa kết quả dự đoán và thực tế.
- Nó gợi ý một tình huống mà kết quả khác với những gì được mong đợi hoặc dự đoán.