Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cấu Trúc '即使...也...'

Mô Tả

Trong tiếng Trung, cấu trúc '即使...也...' (jíshǐ... yě...) được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ, chỉ ra rằng mặc dù một điều kiện nào đó là đúng, kết quả hoặc hành động vẫn giữ nguyên. Nó có thể được dịch là "ngay cả khi... vẫn..." hoặc "mặc dù... vẫn..." trong tiếng Anh.

Cấu Trúc

Cấu trúc thường gồm:

即使 + Điều kiện, 也 + Kết quả

Cách Sử Dụng

Cấu trúc '即使...也...' được sử dụng để nhấn mạnh rằng mặc dù một điều kiện nào đó là đúng, kết quả vẫn không thay đổi. Nó thường được dùng để diễn tả các tình huống giả định hoặc trái ngược với sự thật.

Ví Dụ

  • 即使天气很糟糕,他也会去跑步。(Jíshǐ tiānqì hěn zāogāo, tā yě huì qù pǎobù.) - Ngay cả khi thời tiết rất tệ, anh ấy vẫn sẽ đi chạy bộ.
  • 即使我很忙,也会抽出时间陪你。(Jíshǐ wǒ hěn máng, yě huì chōuchū shíjiān péi nǐ.) - Mặc dù tôi rất bận, tôi vẫn sẽ dành thời gian để bên bạn.
  • 即使他不同意,我们也要继续努力。(Jíshǐ tā bù tóngyì, wǒmen yě yào jìxù nǔlì.) - Ngay cả khi anh ấy không đồng ý, chúng ta vẫn phải tiếp tục nỗ lực.

Điểm Chính

  • Cấu trúc '即使...也...' diễn tả sự nhượng bộ, chỉ ra rằng bất chấp một điều kiện, kết quả vẫn không thay đổi.
  • Nó thường được dùng để diễn tả các tình huống giả định hoặc trái ngược với sự thật.
  • Nó nhấn mạnh sự kiên trì hoặc quyết tâm bất chấp các điều kiện bất lợi.