Cấu Trúc '不仅...也/还/而且...'
Mô Tả
Trong tiếng Trung, cấu trúc '不仅...也/还/而且...' (bùjǐn... yě/hái/érqiě...) được sử dụng để biểu thị sự bổ sung hoặc nhấn mạnh. Nó cho thấy rằng không chỉ một điều gì đó đúng mà còn một điều khác cũng đúng.
Cấu Trúc
Cấu trúc thường bao gồm:
不仅 + Mệnh Đề 1, 也/还/而且 + Mệnh Đề 2
Cách Sử Dụng
Cấu trúc '不仅...也/还/而且...' được sử dụng để nhấn mạnh sự song song giữa hai mệnh đề. Nó thường được dùng để làm nổi bật sự tương đồng, đối lập hoặc thông tin bổ sung.
Ví Dụ
- 他不仅是一个好学生,而且还是一位优秀的运动员。(Tā bùjǐn shì yīgè hǎo xuéshēng, érqiě hái shì yī wèi yōuxiù de yùndòngyuán.) - Anh ấy không chỉ là một học sinh giỏi mà còn là một vận động viên xuất sắc.
- 这个产品不仅性能优秀,而且价格合理。(Zhège chǎnpǐn bùjǐn xìngnéng yōuxiù, érqiě jiàgé hélǐ.) - Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất xuất sắc mà còn có giá cả hợp lý.
- 这家餐厅的菜不仅味道好,而且服务也很周到。(Zhè jiā cāntīng de cài bùjǐn wèidào hǎo, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này không chỉ ngon mà dịch vụ cũng rất chu đáo.
Điểm Chính
- Cấu trúc '不仅...也/还/而且...' nhấn mạnh sự song song giữa hai mệnh đề.
- Nó được sử dụng để làm nổi bật sự tương đồng, đối lập hoặc thông tin bổ sung.
- Việc chọn giữa '也' (yě), '还' (hái), và '而且' (érqiě) phụ thuộc vào ngữ cảnh và sở thích.