Câu với 是 (shì) trong Tiếng Trung
Động từ "是" (shì) trong tiếng Trung tương đương với động từ "to be" trong tiếng Anh và được sử dụng để chỉ danh tính, sự tương đương, hoặc để mô tả đặc điểm.
Ví Dụ Cách Sử Dụng:
- 他是医生。 (Tā shì yīshēng.) - Anh ấy là bác sĩ.
- 这个苹果是红色的。 (Zhège píngguǒ shì hóngsè de.) - Quả táo này là màu đỏ.
- 我是你的朋友。 (Wǒ shì nǐ de péngyǒu.) - Tôi là bạn của bạn.
Động từ "是" (shì) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi để hình thành câu chỉ sự tồn tại, danh tính hoặc mô tả.