Cấu trúc ‘先...,再/又...,然后...’
Mô tả
Cấu trúc "先...,再/又...,然后..." (xiān..., zài/yòu..., ránhòu...) được sử dụng trong tiếng Trung để diễn tả một chuỗi các hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc này chỉ rõ thứ tự các hành động xảy ra, nhấn mạnh sự tiến triển từng bước của các nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Cấu trúc
Cấu trúc thường bao gồm:
先 + Hành động 1 + , + 再/又 + Hành động 2 + , + 然后 + Hành động 3
Cách sử dụng
Sử dụng "先" (xiān) chỉ hành động đầu tiên trong chuỗi, "再" (zài) hoặc "又" (yòu) chỉ hành động tiếp theo, và "然后" (ránhòu) chỉ hành động cuối cùng. "再" (zài) được sử dụng khi các hành động là khác nhau, trong khi "又" (yòu) được sử dụng khi các hành động lặp lại.
Ví dụ
- 他先吃了早饭,然后去上班。(Tā xiān chīle zǎofàn, ránhòu qù shàngbān.) - Anh ấy ăn sáng trước, sau đó đi làm.
- 先听音乐,再做作业,然后睡觉。(Xiān tīng yīnyuè, zài zuò zuòyè, ránhòu shuìjiào.) - Trước tiên nghe nhạc, sau đó làm bài tập, và rồi đi ngủ.
- 我们先去超市,又去买菜,然后回家做饭。(Wǒmen xiān qù chāoshì, yòu qù mǎi cài, ránhòu huí jiā zuò fàn.) - Chúng tôi trước tiên đi siêu thị, sau đó đi mua rau, và rồi về nhà nấu ăn.
Điểm chính
- Cấu trúc "先...,再/又...,然后..." cung cấp chỉ dẫn rõ ràng về thứ tự của các hành động hoặc sự kiện.
- "先" (xiān) chỉ hành động đầu tiên, "再" (zài) hoặc "又" (yòu) chỉ các hành động tiếp theo, và "然后" (ránhòu) đánh dấu hành động cuối cùng.
- "再" (zài) được sử dụng khi các hành động là khác nhau, trong khi "又" (yòu) được sử dụng khi các hành động lặp lại.