Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cấu trúc "把" 3: A 把 B + V + Các bổ ngữ kết quả/định hướng

Mô tả

Trong ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc "把" (bǎ) thường được theo sau bởi các bổ ngữ chỉ kết quả hoặc định hướng của hành động. Cấu trúc này nhấn mạnh hiệu quả hoặc kết quả của hành động đối với đối tượng (B).

Cấu trúc

Cấu trúc của câu "把" với các bổ ngữ kết quả/định hướng:

A 把 B + Động từ + Bổ ngữ kết quả/định hướng

Các bổ ngữ kết quả

Các bổ ngữ kết quả chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của hành động đối với đối tượng.

  • 好了 (hǎole) - hoàn thành; xong
  • 完了 (wánle) - hoàn thành; xong
  • 成功了 (chénggōngle) - thành công
  • 完整了 (wánzhěngle) - hoàn chỉnh; nguyên vẹn
  • 干净了 (gānjìngle) - sạch

Các bổ ngữ định hướng

Các bổ ngữ định hướng chỉ ra hướng đi hoặc điểm đến của hành động.

  • 到 (dào) - đến
  • 起来 (qǐlái) - lên
  • 出来 (chūlái) - ra ngoài
  • 上去 (shàngqù) - lên
  • 进来 (jìnlái) - vào

Ví dụ

  • 他把书读完了。(Tā bǎ shū dú wánle.) - Anh ấy đã đọc xong cuốn sách.
  • 她把房间打扫干净了。(Tā bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìngle.) - Cô ấy đã dọn dẹp phòng sạch sẽ.
  • 我把信写完了。(Wǒ bǎ xìn xiě wánle.) - Tôi đã viết xong bức thư.
  • 他把孩子抱起来了。(Tā bǎ háizi bào qǐláile.) - Anh ấy đã bế đứa trẻ lên.

Điểm chính

  • Câu "把" với các bổ ngữ kết quả/định hướng nhấn mạnh kết quả hoặc định hướng của hành động đối với đối tượng.
  • Các bổ ngữ kết quả chỉ ra kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động.
  • Các bổ ngữ định hướng chỉ ra hướng đi hoặc điểm đến của hành động.