Скачать в Google Play Скачать в App Store

Câu "把" 2: A 把 B + V + 在/到/给...

Mô tả

Cấu trúc "把" (bǎ) được sử dụng để làm nổi bật đối tượng của một hành động và thường chỉ ra rằng hành động dẫn đến sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí của đối tượng. Trong cấu trúc "A 把 B + động từ + 在/到/给...", giới từ "把" chỉ ra rằng đối tượng (B) chịu tác động của hành động (động từ), dẫn đến một kết quả được chỉ định bởi từ tiếp theo (在/到/给...).

Cách sử dụng

  • A 把 B + động từ + 在 + vị trí
    Sử dụng khi hành động dẫn đến đối tượng nằm ở một vị trí cụ thể.
    Ví dụ: 他把书放在桌子上。(Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
  • A 把 B + động từ + 到 + vị trí
    Sử dụng khi hành động dẫn đến đối tượng được di chuyển đến một vị trí cụ thể.
    Ví dụ: 她把孩子送到学校。(Tā bǎ háizi sòng dào xuéxiào.) - Cô ấy đưa đứa trẻ đến trường.
  • A 把 B + động từ + 给 + ai đó
    Sử dụng khi hành động dẫn đến đối tượng được đưa cho ai đó.
    Ví dụ: 请把这个文件给经理。(Qǐng bǎ zhège wénjiàn gěi jīnglǐ.) - Vui lòng đưa tài liệu này cho quản lý.

Ví dụ

  • 他把衣服挂在衣柜里。(Tā bǎ yīfu guà zài yīguì lǐ.) - Anh ấy treo quần áo vào tủ quần áo.
  • 我们把车停到停车场。(Wǒmen bǎ chē tíng dào tíngchēchǎng.) - Chúng tôi đã đậu xe ở bãi đậu xe.
  • 老师把作业给了学生。(Lǎoshī bǎ zuòyè gěi le xuéshēng.) - Giáo viên đã giao bài tập cho học sinh.

Điểm chính

  • Cấu trúc "A 把 B + động từ + 在/到/给..." nhấn mạnh hành động ảnh hưởng đến đối tượng (B) và chỉ ra kết quả hoặc địa điểm mà hành động dẫn đến.
  • Việc sử dụng "把" làm câu trở nên tập trung hơn và rõ ràng chỉ ra tác động của hành động lên đối tượng.