Скачать в Google Play Скачать в App Store

Câu So Sánh 2: A比B + Adj + 一点儿/一些/得多/多了

Cách sử dụng:

Trong tiếng Trung Mandarins, cấu trúc "A比B + Adj + 一点儿/一些/得多/多了" (A bǐ B + Adj + yīdiǎn er/yīxiē/dé duō/duōle) được sử dụng để so sánh hai sự vật, với A được miêu tả là có nhiều hơn hoặc ít hơn một phẩm chất hoặc thuộc tính nhất định so với B.

Cấu trúc:

Cấu trúc bao gồm bốn phần:

  • "A比B": Chỉ ra sự so sánh giữa A và B.
  • "Adj": Đại diện cho tính từ miêu tả phẩm chất đang được so sánh.
  • "一点儿/一些/得多/多了": Tùy chọn, một trong những cụm từ này có thể được thêm vào để chỉ mức độ khác biệt giữa A và B.

Ví dụ:

  • 我比他高一点儿。(Wǒ bǐ tā gāo yīdiǎn er.) - Tôi cao hơn anh ấy một chút.
  • 这个电脑比那个电脑贵得多。(Zhège diànnǎo bǐ nàge diànnǎo guì dé duō.) - Máy tính này đắt hơn máy tính kia rất nhiều.
  • 她的成绩比以前好多了。(Tā de chéngjī bǐ yǐqián hǎoduōle.) - Điểm số của cô ấy đã cải thiện rất nhiều so với trước đây.

Ghi chú thêm:

  • Cấu trúc này cho phép so sánh linh hoạt các phẩm chất hoặc thuộc tính giữa hai đối tượng.
  • Việc chọn các từ chỉ mức độ (一点儿/一些/得多/多了) phụ thuộc vào sự so sánh cụ thể đang được thực hiện.