Скачать в Google Play Скачать в App Store

Câu So Sánh 1: A跟B一样 (+adj)

Cách sử dụng:

Trong tiếng Trung Mandarins, cấu trúc "A跟B一样" (A gēn B yīyàng) được sử dụng để diễn tả rằng hai sự vật giống nhau về một phẩm chất hoặc thuộc tính nhất định.

Cấu trúc:

Cấu trúc bao gồm ba phần:

  • "A": Đại diện cho sự vật đầu tiên được so sánh.
  • "跟" (gēn): Có nghĩa là "với" hoặc "và", chỉ ra sự so sánh.
  • "B一样" (B yīyàng): Chỉ ra rằng B giống như A về một phẩm chất hoặc thuộc tính nhất định.
  • "(+adj)": Tùy chọn, một tính từ có thể theo sau để chỉ rõ phẩm chất đang được so sánh.

Ví dụ:

  • 他跟他哥哥一样高。(Tā gēn tā gēge yīyàng gāo.) - Anh ấy cao bằng anh trai của mình.
  • 这个电脑跟那个电脑一样贵。(Zhège diànnǎo gēn nàge diànnǎo yīyàng guì.) - Máy tính này đắt bằng máy tính kia.
  • 她的口语跟她的写作一样流利。(Tā de kǒuyǔ gēn tā de xiězuò yīyàng liúlì.) - Kỹ năng nói của cô ấy lưu loát như kỹ năng viết của cô ấy.

Ghi chú thêm:

  • Cấu trúc này thường được sử dụng để thực hiện các phép so sánh trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Tính từ theo sau cấu trúc có thể thay đổi tùy thuộc vào phẩm chất đang được so sánh.