Cấu Trúc "越A越B" (yuè A yuè B)
Cách sử dụng:
Trong tiếng Trung Mandarins, cấu trúc "越A越B" (yuè A yuè B) được sử dụng để diễn tả rằng khi một khía cạnh gia tăng hoặc cải thiện, một khía cạnh khác cũng gia tăng hoặc cải thiện tương ứng. Nó tương tự như cấu trúc tiếng Anh "the more A, the more B".
Cấu trúc:
Cấu trúc bao gồm hai phần:
- "越" (yuè): Điều này chỉ mức độ so sánh, thường được dịch là "càng" hoặc "càng lớn".
- "A越B" (A yuè B): A và B đều là tính từ, trạng từ, hoặc cụm động từ. A mô tả điều kiện hoặc hành động dẫn đến kết quả được mô tả bởi B.
Ví dụ:
- 他越学越聪明。(Tā yuè xué yuè cōngmíng.) - Càng học nhiều, anh ấy càng thông minh hơn.
- 越努力越成功。(Yuè nǔlì yuè chénggōng.) - Càng nỗ lực, bạn càng thành công hơn.
- 这个城市越来越繁华。(Zhège chéngshì yuè lái yuè fánhuá.) - Thành phố này ngày càng trở nên phồn thịnh hơn.
Ghi chú thêm:
- Cấu trúc "越A越B" thường được sử dụng trong cả tiếng nói và viết để nhấn mạnh sự tương quan giữa hai khía cạnh.
- Nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như mô tả sự cải thiện cá nhân, sự thay đổi trong một tình huống, hoặc sự phát triển của một hiện tượng.