Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cách Sử Dụng Linh Hoạt Các Đại Từ Nghi Vấn 1

Cách sử dụng:

Trong tiếng Trung Mandarins, các đại từ nghi vấn không chỉ được dùng để đặt câu hỏi mà còn trong các cấu trúc khác để tạo ra các câu phức tạp hơn. Các đại từ nghi vấn bao gồm 谁 (shéi), 什么 (shénme), 哪 (nǎ), 怎么 (zěnme), và các đại từ khác.

Đại từ nghi vấn "谁" (shéi):

"谁" được sử dụng để chỉ người và có thể được dịch là "ai".

  • Ví dụ: 这是谁的书?(Zhè shì shéi de shū?) - Cuốn sách này của ai?
  • Ví dụ: 谁在门外?(Shéi zài mén wài?) - Ai đang ở ngoài cửa?

Đại từ nghi vấn "什么" (shénme):

"什么" được sử dụng để chỉ đồ vật hoặc hành động và có thể được dịch là "gì" hoặc "cái nào".

  • Ví dụ: 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì?
  • Ví dụ: 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?

Đại từ nghi vấn "哪" (nǎ):

"哪" được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa nhiều tùy chọn và có thể được dịch là "cái nào".

  • Ví dụ: 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) - Bạn là người quốc gia nào?
  • Ví dụ: 哪个是你的?(Nǎge shì nǐ de?) - Cái nào là của bạn?

Đại từ nghi vấn "怎么" (zěnme):

"怎么" được sử dụng để hỏi về cách thức hoặc lý do và có thể được dịch là "như thế nào" hoặc "tại sao".

  • Ví dụ: 你怎么知道?(Nǐ zěnme zhīdào?) - Bạn biết như thế nào?
  • Ví dụ: 这件事怎么做?(Zhè jiàn shì zěnme zuò?) - Việc này làm thế nào?

Ghi chú thêm:

  • Các đại từ nghi vấn có thể được sử dụng trong câu hỏi tu từ để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc tức giận.
  • Hiểu ngữ cảnh sử dụng các đại từ nghi vấn là quan trọng để xây dựng câu chính xác và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung Mandarins.