So sánh giữa 刚 và 刚才
Cách sử dụng:
Trong tiếng Trung Mandarins, cả 刚 (gāng) và 刚才 (gāngcái) đều là trạng từ chỉ thời điểm rất gần đây hoặc vừa mới. Tuy nhiên, chúng được sử dụng hơi khác nhau về khoảng thời gian và ngữ cảnh.
刚 (gāng):
刚 (gāng) được sử dụng để chỉ một hành động vừa xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường là trong vòng vài phút hoặc giây.
刚才 (gāngcái):
刚才 (gāngcái) được sử dụng để chỉ một điều gì đó vừa xảy ra cách đây một chút, với khoảng thời gian hơi dài hơn so với 刚 (gāng). Nó thường chỉ một hành động xảy ra trong vài phút qua.
Ví dụ:
- 我刚吃完饭。(Wǒ gāng chī wán fàn.) - Tôi vừa mới ăn xong.
- 他刚才打电话给我。(Tā gāngcái dǎ diànhuà gěi wǒ.) - Anh ấy vừa gọi điện cho tôi cách đây một chút.
Ghi chú thêm:
- Việc chọn giữa 刚 (gāng) và 刚才 (gāngcái) phụ thuộc vào khoảng thời gian cụ thể và cảm nhận của người nói về sự gần đây của hành động.
- Cả hai từ này đều được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung nói và là điều cần thiết để diễn đạt các hành động gần đây.