Скачать в Google Play Скачать в App Store

Phụ Ngữ Khả Năng Được Giới Thiệu Bởi ‘V得/不’

Cách sử dụng:

Trong tiếng Trung, phụ ngữ khả năng được sử dụng để chỉ ra liệu một hành động có thể hoặc không thể hoàn thành thành công. Điều này được thực hiện bằng cách chèn dấu hiệu khả năng 得 (de) cho khả năng khẳng định và 不 (bù) cho khả năng phủ định giữa động từ và bổ ngữ.

Định dạng:

  • Động từ + 得 + Bổ ngữ (khẳng định)
  • Động từ + 不 + Bổ ngữ (phủ định)

Ví dụ:

  • (kàn - xem)
    • Khẳng định: 看得见 (kàn de jiàn) - có thể nhìn thấy
    • Phủ định: 看不见 (kàn bù jiàn) - không thể nhìn thấy
  • (tīng - nghe)
    • Khẳng định: 听得到 (tīng de dào) - có thể nghe thấy
    • Phủ định: 听不到 (tīng bù dào) - không thể nghe thấy
  • (zuò - làm)
    • Khẳng định: 做得完 (zuò de wán) - có thể hoàn thành
    • Phủ định: 做不完 (zuò bù wán) - không thể hoàn thành

Ghi chú thêm:

  • Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự không khả thi của việc thực hiện một hành động.
  • Bổ ngữ theo sau dấu hiệu khả năng thường mô tả kết quả hoặc mức độ của hành động.
  • Cấu trúc này thường xuyên được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thảo luận về khả năng và hạn chế.

Câu ví dụ:

  1. 你看得见那座山吗?(Nǐ kàn de jiàn nà zuò shān ma?) - Bạn có thể nhìn thấy ngọn núi đó không?
  2. 我听不到你说的话。(Wǒ tīng bù dào nǐ shuō de huà.) - Tôi không thể nghe thấy những gì bạn đang nói.
  3. 他做得完所有的作业。(Tā zuò de wán suǒyǒu de zuòyè.) - Anh ấy có thể hoàn thành tất cả bài tập về nhà.