Hành Động Kèm Theo: Động Từ1 着(Đối Tượng1)+ Động Từ2(Đối Tượng2)
Cách sử dụng:
Trong tiếng Trung, cấu trúc "Động Từ1 着(Đối Tượng1)+ Động Từ2(Đối Tượng2)" được sử dụng để diễn tả một hành động (Động Từ1) đi kèm với một hành động khác (Động Từ2). Động từ đầu tiên (Động Từ1) thường được theo sau bởi hạt từ "着" (zhe), chỉ ra trạng thái liên tục hoặc đang diễn ra, trong khi động từ thứ hai (Động Từ2) đại diện cho hành động chính.
Định dạng:
Động Từ1 (V1) 着 (zhe) + Đối Tượng1 (O1) + Động Từ2 (V2) + Đối Tượng2 (O2)
Ví dụ:
- 他笑着说。(Tā xiào zhe shuō.) - Anh ấy nói với một nụ cười.
- 她听着音乐做作业。(Tā tīng zhe yīnyuè zuò zuòyè.) - Cô ấy làm bài tập trong khi nghe nhạc.
- 我们看着电影聊天。(Wǒmen kàn zhe diànyǐng liáotiān.) - Chúng tôi trò chuyện trong khi xem phim.
Ghi chú thêm:
- Hạt từ "着" (zhe) sau động từ đầu tiên (Động Từ1) chỉ ra rằng hành động đang tiếp tục hoặc liên tục.
- Cấu trúc này làm nổi bật rằng hai hành động đang xảy ra đồng thời.
- Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả các hoạt động đa nhiệm.