Cấu Trúc Phủ Định "一。。。也/都+不/没。。。" (yī...yě/dōu + bù/méi...)
Trong tiếng Trung, cấu trúc phủ định "一。。。也/都+不/没。。。" (yī...yě/dōu + bù/méi...) được sử dụng để diễn tả sự phủ định hoặc sự vắng mặt của cái gì đó.
Cách Sử Dụng:
- Phủ Định: Cấu trúc "一。。。也/都+不/没。。。" (yī...yě/dōu + bù/méi...) được sử dụng để diễn tả rằng cái gì đó không xảy ra hoặc không tồn tại.
- 一 + Động từ/Tính từ + 也/都 + 不/没 + Động từ/Tính từ
Ví Dụ:
- 他们一点也不想去。(Tāmen yīdiǎn yě bù xiǎng qù.) - Họ không muốn đi chút nào cả.
- 这里一年四季都很热。(Zhèlǐ yī nián sìjì dōu hěn rè.) - Ở đây nóng quanh năm suốt tháng.
- 我昨天晚上一点儿也没睡。(Wǒ zuótiān wǎnshàng yīdiǎn er yě méi shuì.) - Tôi không ngủ chút nào tối qua.
Ghi Chú Thêm:
- Ngữ cảnh và ngữ điệu của câu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa chính xác của cấu trúc "一。。。也/都+不/没。。。" (yī...yě/dōu + bù/méi...).